Weep

Chia đông từ “weep” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ weep. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to weep

Quá khứ đơn
  • wept

Quá khứ phân từ
  • wept

Trần thuật

Thì hiện tại

I
weep

you
weep

he/she/it
weeps

we
weep

you
weep

they
weep

Thì hiện tại continuous

I
am weeping

you
are weeping

he/she/it
is weeping

we
are weeping

you
are weeping

they
are weeping

Quá khứ đơn

I
wept

you
wept

he/she/it
wept

we
wept

you
wept

they
wept

Quá khứ tiếp diễn

I
was weeping

you
were weeping

he/she/it
was weeping

we
were weeping

you
were weeping

they
were weeping

Hiện tại hoàn thành

I
have wept

you
have wept

he/she/it
has wept

we
have wept

you
have wept

they
have wept

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been weeping

you
have been weeping

he/she/it
has been weeping

we
have been weeping

you
have been weeping

they
have been weeping

Quá khứ hoàn thành

I
had wept

you
had wept

he/she/it
had wept

we
had wept

you
had wept

they
had wept

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been weeping

you
had been weeping

he/she/it
had been weeping

we
had been weeping

you
had been weeping

they
had been weeping

Tương lại đơn

I
will weep

you
will weep

he/she/it
will weep

we
will weep

you
will weep

they
will weep

Tương lại tiếp diễn

I
will be weeping

you
will be weeping

he/she/it
will be weeping

we
will be weeping

you
will be weeping

they
will be weeping

Tương lại hoàn thành

I
will have wept

you
will have wept

he/she/it
will have wept

we
will have wept

you
will have wept

they
will have wept

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been weeping

you
will have been weeping

he/she/it
will have been weeping

we
will have been weeping

you
will have been weeping

they
will have been weeping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.