Chia đông từ “visualize” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ visualize. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to visualize
Quá khứ đơn
- visualized
Quá khứ phân từ
- visualized
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to visualize”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
visualize
you
visualize
he/she/it
visualizes
we
visualize
you
visualize
they
visualize
Thì hiện tại continuous
I
am visualizing
you
are visualizing
he/she/it
is visualizing
we
are visualizing
you
are visualizing
they
are visualizing
Quá khứ đơn
I
visualized
you
visualized
he/she/it
visualized
we
visualized
you
visualized
they
visualized
Quá khứ tiếp diễn
I
was visualizing
you
were visualizing
he/she/it
was visualizing
we
were visualizing
you
were visualizing
they
were visualizing
Hiện tại hoàn thành
I
have visualized
you
have visualized
he/she/it
has visualized
we
have visualized
you
have visualized
they
have visualized
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been visualizing
you
have been visualizing
he/she/it
has been visualizing
we
have been visualizing
you
have been visualizing
they
have been visualizing
Quá khứ hoàn thành
I
had visualized
you
had visualized
he/she/it
had visualized
we
had visualized
you
had visualized
they
had visualized
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been visualizing
you
had been visualizing
he/she/it
had been visualizing
we
had been visualizing
you
had been visualizing
they
had been visualizing
Tương lại đơn
I
will visualize
you
will visualize
he/she/it
will visualize
we
will visualize
you
will visualize
they
will visualize
Tương lại tiếp diễn
I
will be visualizing
you
will be visualizing
he/she/it
will be visualizing
we
will be visualizing
you
will be visualizing
they
will be visualizing
Tương lại hoàn thành
I
will have visualized
you
will have visualized
he/she/it
will have visualized
we
will have visualized
you
will have visualized
they
will have visualized
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been visualizing
you
will have been visualizing
he/she/it
will have been visualizing
we
will have been visualizing
you
will have been visualizing
they
will have been visualizing