Quit

Chia đông từ “quit” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ quit. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to quit

Quá khứ đơn
  • quitted; quit

Quá khứ phân từ
  • quitted; quit

Trần thuật

Thì hiện tại

I
quit

you
quit

he/she/it
quits

we
quit

you
quit

they
quit

Thì hiện tại continuous

I
am quitting

you
are quitting

he/she/it
is quitting

we
are quitting

you
are quitting

they
are quitting

Quá khứ đơn

I
quitted; quit

you
quitted; quit

he/she/it
quitted; quit

we
quitted; quit

you
quitted; quit

they
quitted; quit

Quá khứ tiếp diễn

I
was quitting

you
were quitting

he/she/it
was quitting

we
were quitting

you
were quitting

they
were quitting

Hiện tại hoàn thành

I
have quitted; quit

you
have quitted; quit

he/she/it
has quitted; quit

we
have quitted; quit

you
have quitted; quit

they
have quitted; quit

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been quitting

you
have been quitting

he/she/it
has been quitting

we
have been quitting

you
have been quitting

they
have been quitting

Quá khứ hoàn thành

I
had quitted; quit

you
had quitted; quit

he/she/it
had quitted; quit

we
had quitted; quit

you
had quitted; quit

they
had quitted; quit

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been quitting

you
had been quitting

he/she/it
had been quitting

we
had been quitting

you
had been quitting

they
had been quitting

Tương lại đơn

I
will quit

you
will quit

he/she/it
will quit

we
will quit

you
will quit

they
will quit

Tương lại tiếp diễn

I
will be quitting

you
will be quitting

he/she/it
will be quitting

we
will be quitting

you
will be quitting

they
will be quitting

Tương lại hoàn thành

I
will have quitted; quit

you
will have quitted; quit

he/she/it
will have quitted; quit

we
will have quitted; quit

you
will have quitted; quit

they
will have quitted; quit

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been quitting

you
will have been quitting

he/she/it
will have been quitting

we
will have been quitting

you
will have been quitting

they
will have been quitting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.