Quicken

Chia đông từ “quicken” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ quicken. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to quicken

Quá khứ đơn
  • quickened

Quá khứ phân từ
  • quickened

Trần thuật

Thì hiện tại

I
quicken

you
quicken

he/she/it
quickens

we
quicken

you
quicken

they
quicken

Thì hiện tại continuous

I
am quickening

you
are quickening

he/she/it
is quickening

we
are quickening

you
are quickening

they
are quickening

Quá khứ đơn

I
quickened

you
quickened

he/she/it
quickened

we
quickened

you
quickened

they
quickened

Quá khứ tiếp diễn

I
was quickening

you
were quickening

he/she/it
was quickening

we
were quickening

you
were quickening

they
were quickening

Hiện tại hoàn thành

I
have quickened

you
have quickened

he/she/it
has quickened

we
have quickened

you
have quickened

they
have quickened

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been quickening

you
have been quickening

he/she/it
has been quickening

we
have been quickening

you
have been quickening

they
have been quickening

Quá khứ hoàn thành

I
had quickened

you
had quickened

he/she/it
had quickened

we
had quickened

you
had quickened

they
had quickened

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been quickening

you
had been quickening

he/she/it
had been quickening

we
had been quickening

you
had been quickening

they
had been quickening

Tương lại đơn

I
will quicken

you
will quicken

he/she/it
will quicken

we
will quicken

you
will quicken

they
will quicken

Tương lại tiếp diễn

I
will be quickening

you
will be quickening

he/she/it
will be quickening

we
will be quickening

you
will be quickening

they
will be quickening

Tương lại hoàn thành

I
will have quickened

you
will have quickened

he/she/it
will have quickened

we
will have quickened

you
will have quickened

they
will have quickened

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been quickening

you
will have been quickening

he/she/it
will have been quickening

we
will have been quickening

you
will have been quickening

they
will have been quickening

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.