Queue

Chia đông từ “queue” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ queue. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to queue

Quá khứ đơn
  • queued

Quá khứ phân từ
  • queued

Trần thuật

Thì hiện tại

I
queue

you
queue

he/she/it
queues

we
queue

you
queue

they
queue

Thì hiện tại continuous

I
am queuing

you
are queuing

he/she/it
is queuing

we
are queuing

you
are queuing

they
are queuing

Quá khứ đơn

I
queued

you
queued

he/she/it
queued

we
queued

you
queued

they
queued

Quá khứ tiếp diễn

I
was queuing

you
were queuing

he/she/it
was queuing

we
were queuing

you
were queuing

they
were queuing

Hiện tại hoàn thành

I
have queued

you
have queued

he/she/it
has queued

we
have queued

you
have queued

they
have queued

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been queuing

you
have been queuing

he/she/it
has been queuing

we
have been queuing

you
have been queuing

they
have been queuing

Quá khứ hoàn thành

I
had queued

you
had queued

he/she/it
had queued

we
had queued

you
had queued

they
had queued

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been queuing

you
had been queuing

he/she/it
had been queuing

we
had been queuing

you
had been queuing

they
had been queuing

Tương lại đơn

I
will queue

you
will queue

he/she/it
will queue

we
will queue

you
will queue

they
will queue

Tương lại tiếp diễn

I
will be queuing

you
will be queuing

he/she/it
will be queuing

we
will be queuing

you
will be queuing

they
will be queuing

Tương lại hoàn thành

I
will have queued

you
will have queued

he/she/it
will have queued

we
will have queued

you
will have queued

they
will have queued

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been queuing

you
will have been queuing

he/she/it
will have been queuing

we
will have been queuing

you
will have been queuing

they
will have been queuing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.