Quench

Chia đông từ “quench” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ quench. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to quench

Quá khứ đơn
  • quenched

Quá khứ phân từ
  • quenched

Trần thuật

Thì hiện tại

I
quench

you
quench

he/she/it
quenches

we
quench

you
quench

they
quench

Thì hiện tại continuous

I
am quenching

you
are quenching

he/she/it
is quenching

we
are quenching

you
are quenching

they
are quenching

Quá khứ đơn

I
quenched

you
quenched

he/she/it
quenched

we
quenched

you
quenched

they
quenched

Quá khứ tiếp diễn

I
was quenching

you
were quenching

he/she/it
was quenching

we
were quenching

you
were quenching

they
were quenching

Hiện tại hoàn thành

I
have quenched

you
have quenched

he/she/it
has quenched

we
have quenched

you
have quenched

they
have quenched

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been quenching

you
have been quenching

he/she/it
has been quenching

we
have been quenching

you
have been quenching

they
have been quenching

Quá khứ hoàn thành

I
had quenched

you
had quenched

he/she/it
had quenched

we
had quenched

you
had quenched

they
had quenched

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been quenching

you
had been quenching

he/she/it
had been quenching

we
had been quenching

you
had been quenching

they
had been quenching

Tương lại đơn

I
will quench

you
will quench

he/she/it
will quench

we
will quench

you
will quench

they
will quench

Tương lại tiếp diễn

I
will be quenching

you
will be quenching

he/she/it
will be quenching

we
will be quenching

you
will be quenching

they
will be quenching

Tương lại hoàn thành

I
will have quenched

you
will have quenched

he/she/it
will have quenched

we
will have quenched

you
will have quenched

they
will have quenched

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been quenching

you
will have been quenching

he/she/it
will have been quenching

we
will have been quenching

you
will have been quenching

they
will have been quenching

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.