Chia đông từ “prime” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ prime. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to prime
Quá khứ đơn
- primed
Quá khứ phân từ
- primed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to prime”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
prime
you
prime
he/she/it
primes
we
prime
you
prime
they
prime
Thì hiện tại continuous
I
am priming
you
are priming
he/she/it
is priming
we
are priming
you
are priming
they
are priming
Quá khứ đơn
I
primed
you
primed
he/she/it
primed
we
primed
you
primed
they
primed
Quá khứ tiếp diễn
I
was priming
you
were priming
he/she/it
was priming
we
were priming
you
were priming
they
were priming
Hiện tại hoàn thành
I
have primed
you
have primed
he/she/it
has primed
we
have primed
you
have primed
they
have primed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been priming
you
have been priming
he/she/it
has been priming
we
have been priming
you
have been priming
they
have been priming
Quá khứ hoàn thành
I
had primed
you
had primed
he/she/it
had primed
we
had primed
you
had primed
they
had primed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been priming
you
had been priming
he/she/it
had been priming
we
had been priming
you
had been priming
they
had been priming
Tương lại đơn
I
will prime
you
will prime
he/she/it
will prime
we
will prime
you
will prime
they
will prime
Tương lại tiếp diễn
I
will be priming
you
will be priming
he/she/it
will be priming
we
will be priming
you
will be priming
they
will be priming
Tương lại hoàn thành
I
will have primed
you
will have primed
he/she/it
will have primed
we
will have primed
you
will have primed
they
will have primed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been priming
you
will have been priming
he/she/it
will have been priming
we
will have been priming
you
will have been priming
they
will have been priming