Pine

Chia đông từ “pine” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ pine. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to pine

Quá khứ đơn
  • pined

Quá khứ phân từ
  • pined

Trần thuật

Thì hiện tại

I
pine

you
pine

he/she/it
pines

we
pine

you
pine

they
pine

Thì hiện tại continuous

I
am pining

you
are pining

he/she/it
is pining

we
are pining

you
are pining

they
are pining

Quá khứ đơn

I
pined

you
pined

he/she/it
pined

we
pined

you
pined

they
pined

Quá khứ tiếp diễn

I
was pining

you
were pining

he/she/it
was pining

we
were pining

you
were pining

they
were pining

Hiện tại hoàn thành

I
have pined

you
have pined

he/she/it
has pined

we
have pined

you
have pined

they
have pined

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been pining

you
have been pining

he/she/it
has been pining

we
have been pining

you
have been pining

they
have been pining

Quá khứ hoàn thành

I
had pined

you
had pined

he/she/it
had pined

we
had pined

you
had pined

they
had pined

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been pining

you
had been pining

he/she/it
had been pining

we
had been pining

you
had been pining

they
had been pining

Tương lại đơn

I
will pine

you
will pine

he/she/it
will pine

we
will pine

you
will pine

they
will pine

Tương lại tiếp diễn

I
will be pining

you
will be pining

he/she/it
will be pining

we
will be pining

you
will be pining

they
will be pining

Tương lại hoàn thành

I
will have pined

you
will have pined

he/she/it
will have pined

we
will have pined

you
will have pined

they
will have pined

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been pining

you
will have been pining

he/she/it
will have been pining

we
will have been pining

you
will have been pining

they
will have been pining

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.