Object

Chia đông từ “object” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ object. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to object

Quá khứ đơn
  • objected

Quá khứ phân từ
  • objected

Trần thuật

Thì hiện tại

I
object

you
object

he/she/it
objects

we
object

you
object

they
object

Thì hiện tại continuous

I
am objecting

you
are objecting

he/she/it
is objecting

we
are objecting

you
are objecting

they
are objecting

Quá khứ đơn

I
objected

you
objected

he/she/it
objected

we
objected

you
objected

they
objected

Quá khứ tiếp diễn

I
was objecting

you
were objecting

he/she/it
was objecting

we
were objecting

you
were objecting

they
were objecting

Hiện tại hoàn thành

I
have objected

you
have objected

he/she/it
has objected

we
have objected

you
have objected

they
have objected

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been objecting

you
have been objecting

he/she/it
has been objecting

we
have been objecting

you
have been objecting

they
have been objecting

Quá khứ hoàn thành

I
had objected

you
had objected

he/she/it
had objected

we
had objected

you
had objected

they
had objected

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been objecting

you
had been objecting

he/she/it
had been objecting

we
had been objecting

you
had been objecting

they
had been objecting

Tương lại đơn

I
will object

you
will object

he/she/it
will object

we
will object

you
will object

they
will object

Tương lại tiếp diễn

I
will be objecting

you
will be objecting

he/she/it
will be objecting

we
will be objecting

you
will be objecting

they
will be objecting

Tương lại hoàn thành

I
will have objected

you
will have objected

he/she/it
will have objected

we
will have objected

you
will have objected

they
will have objected

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been objecting

you
will have been objecting

he/she/it
will have been objecting

we
will have been objecting

you
will have been objecting

they
will have been objecting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.