Nab

Chia đông từ “nab” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ nab. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to nab

Quá khứ đơn
  • nabbed

Quá khứ phân từ
  • nabbed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
nab

you
nab

he/she/it
nabs

we
nab

you
nab

they
nab

Thì hiện tại continuous

I
am nabbing

you
are nabbing

he/she/it
is nabbing

we
are nabbing

you
are nabbing

they
are nabbing

Quá khứ đơn

I
nabbed

you
nabbed

he/she/it
nabbed

we
nabbed

you
nabbed

they
nabbed

Quá khứ tiếp diễn

I
was nabbing

you
were nabbing

he/she/it
was nabbing

we
were nabbing

you
were nabbing

they
were nabbing

Hiện tại hoàn thành

I
have nabbed

you
have nabbed

he/she/it
has nabbed

we
have nabbed

you
have nabbed

they
have nabbed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been nabbing

you
have been nabbing

he/she/it
has been nabbing

we
have been nabbing

you
have been nabbing

they
have been nabbing

Quá khứ hoàn thành

I
had nabbed

you
had nabbed

he/she/it
had nabbed

we
had nabbed

you
had nabbed

they
had nabbed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been nabbing

you
had been nabbing

he/she/it
had been nabbing

we
had been nabbing

you
had been nabbing

they
had been nabbing

Tương lại đơn

I
will nab

you
will nab

he/she/it
will nab

we
will nab

you
will nab

they
will nab

Tương lại tiếp diễn

I
will be nabbing

you
will be nabbing

he/she/it
will be nabbing

we
will be nabbing

you
will be nabbing

they
will be nabbing

Tương lại hoàn thành

I
will have nabbed

you
will have nabbed

he/she/it
will have nabbed

we
will have nabbed

you
will have nabbed

they
will have nabbed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been nabbing

you
will have been nabbing

he/she/it
will have been nabbing

we
will have been nabbing

you
will have been nabbing

they
will have been nabbing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.