Mash

Chia đông từ “mash” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ mash. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to mash

Quá khứ đơn
  • mashed

Quá khứ phân từ
  • mashed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
mash

you
mash

he/she/it
mashes

we
mash

you
mash

they
mash

Thì hiện tại continuous

I
am mashing

you
are mashing

he/she/it
is mashing

we
are mashing

you
are mashing

they
are mashing

Quá khứ đơn

I
mashed

you
mashed

he/she/it
mashed

we
mashed

you
mashed

they
mashed

Quá khứ tiếp diễn

I
was mashing

you
were mashing

he/she/it
was mashing

we
were mashing

you
were mashing

they
were mashing

Hiện tại hoàn thành

I
have mashed

you
have mashed

he/she/it
has mashed

we
have mashed

you
have mashed

they
have mashed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been mashing

you
have been mashing

he/she/it
has been mashing

we
have been mashing

you
have been mashing

they
have been mashing

Quá khứ hoàn thành

I
had mashed

you
had mashed

he/she/it
had mashed

we
had mashed

you
had mashed

they
had mashed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been mashing

you
had been mashing

he/she/it
had been mashing

we
had been mashing

you
had been mashing

they
had been mashing

Tương lại đơn

I
will mash

you
will mash

he/she/it
will mash

we
will mash

you
will mash

they
will mash

Tương lại tiếp diễn

I
will be mashing

you
will be mashing

he/she/it
will be mashing

we
will be mashing

you
will be mashing

they
will be mashing

Tương lại hoàn thành

I
will have mashed

you
will have mashed

he/she/it
will have mashed

we
will have mashed

you
will have mashed

they
will have mashed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been mashing

you
will have been mashing

he/she/it
will have been mashing

we
will have been mashing

you
will have been mashing

they
will have been mashing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.