Lunge

Chia đông từ “lunge” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ lunge. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to lunge

Quá khứ đơn
  • lunged

Quá khứ phân từ
  • lunged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
lunge

you
lunge

he/she/it
lunges

we
lunge

you
lunge

they
lunge

Thì hiện tại continuous

I
am lunging

you
are lunging

he/she/it
is lunging

we
are lunging

you
are lunging

they
are lunging

Quá khứ đơn

I
lunged

you
lunged

he/she/it
lunged

we
lunged

you
lunged

they
lunged

Quá khứ tiếp diễn

I
was lunging

you
were lunging

he/she/it
was lunging

we
were lunging

you
were lunging

they
were lunging

Hiện tại hoàn thành

I
have lunged

you
have lunged

he/she/it
has lunged

we
have lunged

you
have lunged

they
have lunged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been lunging

you
have been lunging

he/she/it
has been lunging

we
have been lunging

you
have been lunging

they
have been lunging

Quá khứ hoàn thành

I
had lunged

you
had lunged

he/she/it
had lunged

we
had lunged

you
had lunged

they
had lunged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been lunging

you
had been lunging

he/she/it
had been lunging

we
had been lunging

you
had been lunging

they
had been lunging

Tương lại đơn

I
will lunge

you
will lunge

he/she/it
will lunge

we
will lunge

you
will lunge

they
will lunge

Tương lại tiếp diễn

I
will be lunging

you
will be lunging

he/she/it
will be lunging

we
will be lunging

you
will be lunging

they
will be lunging

Tương lại hoàn thành

I
will have lunged

you
will have lunged

he/she/it
will have lunged

we
will have lunged

you
will have lunged

they
will have lunged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been lunging

you
will have been lunging

he/she/it
will have been lunging

we
will have been lunging

you
will have been lunging

they
will have been lunging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.