Long

Chia đông từ “long” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ long. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to long

Quá khứ đơn
  • longed

Quá khứ phân từ
  • longed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
long

you
long

he/she/it
longs

we
long

you
long

they
long

Thì hiện tại continuous

I
am longing

you
are longing

he/she/it
is longing

we
are longing

you
are longing

they
are longing

Quá khứ đơn

I
longed

you
longed

he/she/it
longed

we
longed

you
longed

they
longed

Quá khứ tiếp diễn

I
was longing

you
were longing

he/she/it
was longing

we
were longing

you
were longing

they
were longing

Hiện tại hoàn thành

I
have longed

you
have longed

he/she/it
has longed

we
have longed

you
have longed

they
have longed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been longing

you
have been longing

he/she/it
has been longing

we
have been longing

you
have been longing

they
have been longing

Quá khứ hoàn thành

I
had longed

you
had longed

he/she/it
had longed

we
had longed

you
had longed

they
had longed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been longing

you
had been longing

he/she/it
had been longing

we
had been longing

you
had been longing

they
had been longing

Tương lại đơn

I
will long

you
will long

he/she/it
will long

we
will long

you
will long

they
will long

Tương lại tiếp diễn

I
will be longing

you
will be longing

he/she/it
will be longing

we
will be longing

you
will be longing

they
will be longing

Tương lại hoàn thành

I
will have longed

you
will have longed

he/she/it
will have longed

we
will have longed

you
will have longed

they
will have longed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been longing

you
will have been longing

he/she/it
will have been longing

we
will have been longing

you
will have been longing

they
will have been longing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.