Log

Chia đông từ “log” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ log. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to log

Quá khứ đơn
  • logged

Quá khứ phân từ
  • logged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
log

you
log

he/she/it
logs

we
log

you
log

they
log

Thì hiện tại continuous

I
am logging

you
are logging

he/she/it
is logging

we
are logging

you
are logging

they
are logging

Quá khứ đơn

I
logged

you
logged

he/she/it
logged

we
logged

you
logged

they
logged

Quá khứ tiếp diễn

I
was logging

you
were logging

he/she/it
was logging

we
were logging

you
were logging

they
were logging

Hiện tại hoàn thành

I
have logged

you
have logged

he/she/it
has logged

we
have logged

you
have logged

they
have logged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been logging

you
have been logging

he/she/it
has been logging

we
have been logging

you
have been logging

they
have been logging

Quá khứ hoàn thành

I
had logged

you
had logged

he/she/it
had logged

we
had logged

you
had logged

they
had logged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been logging

you
had been logging

he/she/it
had been logging

we
had been logging

you
had been logging

they
had been logging

Tương lại đơn

I
will log

you
will log

he/she/it
will log

we
will log

you
will log

they
will log

Tương lại tiếp diễn

I
will be logging

you
will be logging

he/she/it
will be logging

we
will be logging

you
will be logging

they
will be logging

Tương lại hoàn thành

I
will have logged

you
will have logged

he/she/it
will have logged

we
will have logged

you
will have logged

they
will have logged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been logging

you
will have been logging

he/she/it
will have been logging

we
will have been logging

you
will have been logging

they
will have been logging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.