Lock

Chia đông từ “lock” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ lock. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to lock

Quá khứ đơn
  • locked

Quá khứ phân từ
  • locked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
lock

you
lock

he/she/it
locks

we
lock

you
lock

they
lock

Thì hiện tại continuous

I
am locking

you
are locking

he/she/it
is locking

we
are locking

you
are locking

they
are locking

Quá khứ đơn

I
locked

you
locked

he/she/it
locked

we
locked

you
locked

they
locked

Quá khứ tiếp diễn

I
was locking

you
were locking

he/she/it
was locking

we
were locking

you
were locking

they
were locking

Hiện tại hoàn thành

I
have locked

you
have locked

he/she/it
has locked

we
have locked

you
have locked

they
have locked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been locking

you
have been locking

he/she/it
has been locking

we
have been locking

you
have been locking

they
have been locking

Quá khứ hoàn thành

I
had locked

you
had locked

he/she/it
had locked

we
had locked

you
had locked

they
had locked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been locking

you
had been locking

he/she/it
had been locking

we
had been locking

you
had been locking

they
had been locking

Tương lại đơn

I
will lock

you
will lock

he/she/it
will lock

we
will lock

you
will lock

they
will lock

Tương lại tiếp diễn

I
will be locking

you
will be locking

he/she/it
will be locking

we
will be locking

you
will be locking

they
will be locking

Tương lại hoàn thành

I
will have locked

you
will have locked

he/she/it
will have locked

we
will have locked

you
will have locked

they
will have locked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been locking

you
will have been locking

he/she/it
will have been locking

we
will have been locking

you
will have been locking

they
will have been locking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.