Light

Chia đông từ “light” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ light. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to light

Quá khứ đơn
  • lighted; lit

Quá khứ phân từ
  • lighted; lit

Trần thuật

Thì hiện tại

I
light

you
light

he/she/it
lights

we
light

you
light

they
light

Thì hiện tại continuous

I
am lighting

you
are lighting

he/she/it
is lighting

we
are lighting

you
are lighting

they
are lighting

Quá khứ đơn

I
lighted; lit

you
lighted; lit

he/she/it
lighted; lit

we
lighted; lit

you
lighted; lit

they
lighted; lit

Quá khứ tiếp diễn

I
was lighting

you
were lighting

he/she/it
was lighting

we
were lighting

you
were lighting

they
were lighting

Hiện tại hoàn thành

I
have lighted; lit

you
have lighted; lit

he/she/it
has lighted; lit

we
have lighted; lit

you
have lighted; lit

they
have lighted; lit

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been lighting

you
have been lighting

he/she/it
has been lighting

we
have been lighting

you
have been lighting

they
have been lighting

Quá khứ hoàn thành

I
had lighted; lit

you
had lighted; lit

he/she/it
had lighted; lit

we
had lighted; lit

you
had lighted; lit

they
had lighted; lit

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been lighting

you
had been lighting

he/she/it
had been lighting

we
had been lighting

you
had been lighting

they
had been lighting

Tương lại đơn

I
will light

you
will light

he/she/it
will light

we
will light

you
will light

they
will light

Tương lại tiếp diễn

I
will be lighting

you
will be lighting

he/she/it
will be lighting

we
will be lighting

you
will be lighting

they
will be lighting

Tương lại hoàn thành

I
will have lighted; lit

you
will have lighted; lit

he/she/it
will have lighted; lit

we
will have lighted; lit

you
will have lighted; lit

they
will have lighted; lit

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been lighting

you
will have been lighting

he/she/it
will have been lighting

we
will have been lighting

you
will have been lighting

they
will have been lighting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.