Chia đông từ “lace” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ lace. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to lace
Quá khứ đơn
- laced
Quá khứ phân từ
- laced
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to lace”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
lace
you
lace
he/she/it
laces
we
lace
you
lace
they
lace
Thì hiện tại continuous
I
am lacing
you
are lacing
he/she/it
is lacing
we
are lacing
you
are lacing
they
are lacing
Quá khứ đơn
I
laced
you
laced
he/she/it
laced
we
laced
you
laced
they
laced
Quá khứ tiếp diễn
I
was lacing
you
were lacing
he/she/it
was lacing
we
were lacing
you
were lacing
they
were lacing
Hiện tại hoàn thành
I
have laced
you
have laced
he/she/it
has laced
we
have laced
you
have laced
they
have laced
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been lacing
you
have been lacing
he/she/it
has been lacing
we
have been lacing
you
have been lacing
they
have been lacing
Quá khứ hoàn thành
I
had laced
you
had laced
he/she/it
had laced
we
had laced
you
had laced
they
had laced
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been lacing
you
had been lacing
he/she/it
had been lacing
we
had been lacing
you
had been lacing
they
had been lacing
Tương lại đơn
I
will lace
you
will lace
he/she/it
will lace
we
will lace
you
will lace
they
will lace
Tương lại tiếp diễn
I
will be lacing
you
will be lacing
he/she/it
will be lacing
we
will be lacing
you
will be lacing
they
will be lacing
Tương lại hoàn thành
I
will have laced
you
will have laced
he/she/it
will have laced
we
will have laced
you
will have laced
they
will have laced
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been lacing
you
will have been lacing
he/she/it
will have been lacing
we
will have been lacing
you
will have been lacing
they
will have been lacing