Knight

Chia đông từ “knight” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ knight. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to knight

Quá khứ đơn
  • knighted

Quá khứ phân từ
  • knighted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
knight

you
knight

he/she/it
knights

we
knight

you
knight

they
knight

Thì hiện tại continuous

I
am knighting

you
are knighting

he/she/it
is knighting

we
are knighting

you
are knighting

they
are knighting

Quá khứ đơn

I
knighted

you
knighted

he/she/it
knighted

we
knighted

you
knighted

they
knighted

Quá khứ tiếp diễn

I
was knighting

you
were knighting

he/she/it
was knighting

we
were knighting

you
were knighting

they
were knighting

Hiện tại hoàn thành

I
have knighted

you
have knighted

he/she/it
has knighted

we
have knighted

you
have knighted

they
have knighted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been knighting

you
have been knighting

he/she/it
has been knighting

we
have been knighting

you
have been knighting

they
have been knighting

Quá khứ hoàn thành

I
had knighted

you
had knighted

he/she/it
had knighted

we
had knighted

you
had knighted

they
had knighted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been knighting

you
had been knighting

he/she/it
had been knighting

we
had been knighting

you
had been knighting

they
had been knighting

Tương lại đơn

I
will knight

you
will knight

he/she/it
will knight

we
will knight

you
will knight

they
will knight

Tương lại tiếp diễn

I
will be knighting

you
will be knighting

he/she/it
will be knighting

we
will be knighting

you
will be knighting

they
will be knighting

Tương lại hoàn thành

I
will have knighted

you
will have knighted

he/she/it
will have knighted

we
will have knighted

you
will have knighted

they
will have knighted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been knighting

you
will have been knighting

he/she/it
will have been knighting

we
will have been knighting

you
will have been knighting

they
will have been knighting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.