Jump

Chia đông từ “jump” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ jump. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to jump

Quá khứ đơn
  • jumped

Quá khứ phân từ
  • jumped

Trần thuật

Thì hiện tại

I
jump

you
jump

he/she/it
jumps

we
jump

you
jump

they
jump

Thì hiện tại continuous

I
am jumping

you
are jumping

he/she/it
is jumping

we
are jumping

you
are jumping

they
are jumping

Quá khứ đơn

I
jumped

you
jumped

he/she/it
jumped

we
jumped

you
jumped

they
jumped

Quá khứ tiếp diễn

I
was jumping

you
were jumping

he/she/it
was jumping

we
were jumping

you
were jumping

they
were jumping

Hiện tại hoàn thành

I
have jumped

you
have jumped

he/she/it
has jumped

we
have jumped

you
have jumped

they
have jumped

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been jumping

you
have been jumping

he/she/it
has been jumping

we
have been jumping

you
have been jumping

they
have been jumping

Quá khứ hoàn thành

I
had jumped

you
had jumped

he/she/it
had jumped

we
had jumped

you
had jumped

they
had jumped

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been jumping

you
had been jumping

he/she/it
had been jumping

we
had been jumping

you
had been jumping

they
had been jumping

Tương lại đơn

I
will jump

you
will jump

he/she/it
will jump

we
will jump

you
will jump

they
will jump

Tương lại tiếp diễn

I
will be jumping

you
will be jumping

he/she/it
will be jumping

we
will be jumping

you
will be jumping

they
will be jumping

Tương lại hoàn thành

I
will have jumped

you
will have jumped

he/she/it
will have jumped

we
will have jumped

you
will have jumped

they
will have jumped

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been jumping

you
will have been jumping

he/she/it
will have been jumping

we
will have been jumping

you
will have been jumping

they
will have been jumping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.