Chia đông từ “jolt” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ jolt. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to jolt
Quá khứ đơn
- jolted
Quá khứ phân từ
- jolted
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to jolt”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
jolt
you
jolt
he/she/it
jolts
we
jolt
you
jolt
they
jolt
Thì hiện tại continuous
I
am jolting
you
are jolting
he/she/it
is jolting
we
are jolting
you
are jolting
they
are jolting
Quá khứ đơn
I
jolted
you
jolted
he/she/it
jolted
we
jolted
you
jolted
they
jolted
Quá khứ tiếp diễn
I
was jolting
you
were jolting
he/she/it
was jolting
we
were jolting
you
were jolting
they
were jolting
Hiện tại hoàn thành
I
have jolted
you
have jolted
he/she/it
has jolted
we
have jolted
you
have jolted
they
have jolted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been jolting
you
have been jolting
he/she/it
has been jolting
we
have been jolting
you
have been jolting
they
have been jolting
Quá khứ hoàn thành
I
had jolted
you
had jolted
he/she/it
had jolted
we
had jolted
you
had jolted
they
had jolted
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been jolting
you
had been jolting
he/she/it
had been jolting
we
had been jolting
you
had been jolting
they
had been jolting
Tương lại đơn
I
will jolt
you
will jolt
he/she/it
will jolt
we
will jolt
you
will jolt
they
will jolt
Tương lại tiếp diễn
I
will be jolting
you
will be jolting
he/she/it
will be jolting
we
will be jolting
you
will be jolting
they
will be jolting
Tương lại hoàn thành
I
will have jolted
you
will have jolted
he/she/it
will have jolted
we
will have jolted
you
will have jolted
they
will have jolted
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been jolting
you
will have been jolting
he/she/it
will have been jolting
we
will have been jolting
you
will have been jolting
they
will have been jolting