Jab

Chia đông từ “jab” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ jab. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to jab

Quá khứ đơn
  • jabbed

Quá khứ phân từ
  • jabbed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
jab

you
jab

he/she/it
jabs

we
jab

you
jab

they
jab

Thì hiện tại continuous

I
am jabbing

you
are jabbing

he/she/it
is jabbing

we
are jabbing

you
are jabbing

they
are jabbing

Quá khứ đơn

I
jabbed

you
jabbed

he/she/it
jabbed

we
jabbed

you
jabbed

they
jabbed

Quá khứ tiếp diễn

I
was jabbing

you
were jabbing

he/she/it
was jabbing

we
were jabbing

you
were jabbing

they
were jabbing

Hiện tại hoàn thành

I
have jabbed

you
have jabbed

he/she/it
has jabbed

we
have jabbed

you
have jabbed

they
have jabbed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been jabbing

you
have been jabbing

he/she/it
has been jabbing

we
have been jabbing

you
have been jabbing

they
have been jabbing

Quá khứ hoàn thành

I
had jabbed

you
had jabbed

he/she/it
had jabbed

we
had jabbed

you
had jabbed

they
had jabbed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been jabbing

you
had been jabbing

he/she/it
had been jabbing

we
had been jabbing

you
had been jabbing

they
had been jabbing

Tương lại đơn

I
will jab

you
will jab

he/she/it
will jab

we
will jab

you
will jab

they
will jab

Tương lại tiếp diễn

I
will be jabbing

you
will be jabbing

he/she/it
will be jabbing

we
will be jabbing

you
will be jabbing

they
will be jabbing

Tương lại hoàn thành

I
will have jabbed

you
will have jabbed

he/she/it
will have jabbed

we
will have jabbed

you
will have jabbed

they
will have jabbed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been jabbing

you
will have been jabbing

he/she/it
will have been jabbing

we
will have been jabbing

you
will have been jabbing

they
will have been jabbing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.