Imagine

Chia đông từ “imagine” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ imagine. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to imagine

Quá khứ đơn
  • imagined

Quá khứ phân từ
  • imagined

Trần thuật

Thì hiện tại

I
imagine

you
imagine

he/she/it
imagines

we
imagine

you
imagine

they
imagine

Thì hiện tại continuous

I
am imagining

you
are imagining

he/she/it
is imagining

we
are imagining

you
are imagining

they
are imagining

Quá khứ đơn

I
imagined

you
imagined

he/she/it
imagined

we
imagined

you
imagined

they
imagined

Quá khứ tiếp diễn

I
was imagining

you
were imagining

he/she/it
was imagining

we
were imagining

you
were imagining

they
were imagining

Hiện tại hoàn thành

I
have imagined

you
have imagined

he/she/it
has imagined

we
have imagined

you
have imagined

they
have imagined

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been imagining

you
have been imagining

he/she/it
has been imagining

we
have been imagining

you
have been imagining

they
have been imagining

Quá khứ hoàn thành

I
had imagined

you
had imagined

he/she/it
had imagined

we
had imagined

you
had imagined

they
had imagined

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been imagining

you
had been imagining

he/she/it
had been imagining

we
had been imagining

you
had been imagining

they
had been imagining

Tương lại đơn

I
will imagine

you
will imagine

he/she/it
will imagine

we
will imagine

you
will imagine

they
will imagine

Tương lại tiếp diễn

I
will be imagining

you
will be imagining

he/she/it
will be imagining

we
will be imagining

you
will be imagining

they
will be imagining

Tương lại hoàn thành

I
will have imagined

you
will have imagined

he/she/it
will have imagined

we
will have imagined

you
will have imagined

they
will have imagined

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been imagining

you
will have been imagining

he/she/it
will have been imagining

we
will have been imagining

you
will have been imagining

they
will have been imagining

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.