Hint

Chia đông từ “hint” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ hint. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to hint

Quá khứ đơn
  • hinted

Quá khứ phân từ
  • hinted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
hint

you
hint

he/she/it
hints

we
hint

you
hint

they
hint

Thì hiện tại continuous

I
am hinting

you
are hinting

he/she/it
is hinting

we
are hinting

you
are hinting

they
are hinting

Quá khứ đơn

I
hinted

you
hinted

he/she/it
hinted

we
hinted

you
hinted

they
hinted

Quá khứ tiếp diễn

I
was hinting

you
were hinting

he/she/it
was hinting

we
were hinting

you
were hinting

they
were hinting

Hiện tại hoàn thành

I
have hinted

you
have hinted

he/she/it
has hinted

we
have hinted

you
have hinted

they
have hinted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been hinting

you
have been hinting

he/she/it
has been hinting

we
have been hinting

you
have been hinting

they
have been hinting

Quá khứ hoàn thành

I
had hinted

you
had hinted

he/she/it
had hinted

we
had hinted

you
had hinted

they
had hinted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been hinting

you
had been hinting

he/she/it
had been hinting

we
had been hinting

you
had been hinting

they
had been hinting

Tương lại đơn

I
will hint

you
will hint

he/she/it
will hint

we
will hint

you
will hint

they
will hint

Tương lại tiếp diễn

I
will be hinting

you
will be hinting

he/she/it
will be hinting

we
will be hinting

you
will be hinting

they
will be hinting

Tương lại hoàn thành

I
will have hinted

you
will have hinted

he/she/it
will have hinted

we
will have hinted

you
will have hinted

they
will have hinted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been hinting

you
will have been hinting

he/she/it
will have been hinting

we
will have been hinting

you
will have been hinting

they
will have been hinting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.