Hem

Chia đông từ “hem” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ hem. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to hem

Quá khứ đơn
  • hemmed

Quá khứ phân từ
  • hemmed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
hem

you
hem

he/she/it
hems

we
hem

you
hem

they
hem

Thì hiện tại continuous

I
am hemming

you
are hemming

he/she/it
is hemming

we
are hemming

you
are hemming

they
are hemming

Quá khứ đơn

I
hemmed

you
hemmed

he/she/it
hemmed

we
hemmed

you
hemmed

they
hemmed

Quá khứ tiếp diễn

I
was hemming

you
were hemming

he/she/it
was hemming

we
were hemming

you
were hemming

they
were hemming

Hiện tại hoàn thành

I
have hemmed

you
have hemmed

he/she/it
has hemmed

we
have hemmed

you
have hemmed

they
have hemmed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been hemming

you
have been hemming

he/she/it
has been hemming

we
have been hemming

you
have been hemming

they
have been hemming

Quá khứ hoàn thành

I
had hemmed

you
had hemmed

he/she/it
had hemmed

we
had hemmed

you
had hemmed

they
had hemmed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been hemming

you
had been hemming

he/she/it
had been hemming

we
had been hemming

you
had been hemming

they
had been hemming

Tương lại đơn

I
will hem

you
will hem

he/she/it
will hem

we
will hem

you
will hem

they
will hem

Tương lại tiếp diễn

I
will be hemming

you
will be hemming

he/she/it
will be hemming

we
will be hemming

you
will be hemming

they
will be hemming

Tương lại hoàn thành

I
will have hemmed

you
will have hemmed

he/she/it
will have hemmed

we
will have hemmed

you
will have hemmed

they
will have hemmed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been hemming

you
will have been hemming

he/she/it
will have been hemming

we
will have been hemming

you
will have been hemming

they
will have been hemming

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.