Hear

Chia đông từ “hear” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ hear. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to hear

Quá khứ đơn
  • heard

Quá khứ phân từ
  • heard

Trần thuật

Thì hiện tại

I
hear

you
hear

he/she/it
hears

we
hear

you
hear

they
hear

Thì hiện tại continuous

I
am hearing

you
are hearing

he/she/it
is hearing

we
are hearing

you
are hearing

they
are hearing

Quá khứ đơn

I
heard

you
heard

he/she/it
heard

we
heard

you
heard

they
heard

Quá khứ tiếp diễn

I
was hearing

you
were hearing

he/she/it
was hearing

we
were hearing

you
were hearing

they
were hearing

Hiện tại hoàn thành

I
have heard

you
have heard

he/she/it
has heard

we
have heard

you
have heard

they
have heard

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been hearing

you
have been hearing

he/she/it
has been hearing

we
have been hearing

you
have been hearing

they
have been hearing

Quá khứ hoàn thành

I
had heard

you
had heard

he/she/it
had heard

we
had heard

you
had heard

they
had heard

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been hearing

you
had been hearing

he/she/it
had been hearing

we
had been hearing

you
had been hearing

they
had been hearing

Tương lại đơn

I
will hear

you
will hear

he/she/it
will hear

we
will hear

you
will hear

they
will hear

Tương lại tiếp diễn

I
will be hearing

you
will be hearing

he/she/it
will be hearing

we
will be hearing

you
will be hearing

they
will be hearing

Tương lại hoàn thành

I
will have heard

you
will have heard

he/she/it
will have heard

we
will have heard

you
will have heard

they
will have heard

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been hearing

you
will have been hearing

he/she/it
will have been hearing

we
will have been hearing

you
will have been hearing

they
will have been hearing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.