Halve

Chia đông từ “halve” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ halve. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to halve

Quá khứ đơn
  • halved

Quá khứ phân từ
  • halved

Trần thuật

Thì hiện tại

I
halve

you
halve

he/she/it
halves

we
halve

you
halve

they
halve

Thì hiện tại continuous

I
am halving

you
are halving

he/she/it
is halving

we
are halving

you
are halving

they
are halving

Quá khứ đơn

I
halved

you
halved

he/she/it
halved

we
halved

you
halved

they
halved

Quá khứ tiếp diễn

I
was halving

you
were halving

he/she/it
was halving

we
were halving

you
were halving

they
were halving

Hiện tại hoàn thành

I
have halved

you
have halved

he/she/it
has halved

we
have halved

you
have halved

they
have halved

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been halving

you
have been halving

he/she/it
has been halving

we
have been halving

you
have been halving

they
have been halving

Quá khứ hoàn thành

I
had halved

you
had halved

he/she/it
had halved

we
had halved

you
had halved

they
had halved

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been halving

you
had been halving

he/she/it
had been halving

we
had been halving

you
had been halving

they
had been halving

Tương lại đơn

I
will halve

you
will halve

he/she/it
will halve

we
will halve

you
will halve

they
will halve

Tương lại tiếp diễn

I
will be halving

you
will be halving

he/she/it
will be halving

we
will be halving

you
will be halving

they
will be halving

Tương lại hoàn thành

I
will have halved

you
will have halved

he/she/it
will have halved

we
will have halved

you
will have halved

they
will have halved

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been halving

you
will have been halving

he/she/it
will have been halving

we
will have been halving

you
will have been halving

they
will have been halving

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.