Chia đông từ “gush” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ gush. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to gush
Quá khứ đơn
- gushed
Quá khứ phân từ
- gushed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to gush”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
gush
you
gush
he/she/it
gushes
we
gush
you
gush
they
gush
Thì hiện tại continuous
I
am gushing
you
are gushing
he/she/it
is gushing
we
are gushing
you
are gushing
they
are gushing
Quá khứ đơn
I
gushed
you
gushed
he/she/it
gushed
we
gushed
you
gushed
they
gushed
Quá khứ tiếp diễn
I
was gushing
you
were gushing
he/she/it
was gushing
we
were gushing
you
were gushing
they
were gushing
Hiện tại hoàn thành
I
have gushed
you
have gushed
he/she/it
has gushed
we
have gushed
you
have gushed
they
have gushed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been gushing
you
have been gushing
he/she/it
has been gushing
we
have been gushing
you
have been gushing
they
have been gushing
Quá khứ hoàn thành
I
had gushed
you
had gushed
he/she/it
had gushed
we
had gushed
you
had gushed
they
had gushed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been gushing
you
had been gushing
he/she/it
had been gushing
we
had been gushing
you
had been gushing
they
had been gushing
Tương lại đơn
I
will gush
you
will gush
he/she/it
will gush
we
will gush
you
will gush
they
will gush
Tương lại tiếp diễn
I
will be gushing
you
will be gushing
he/she/it
will be gushing
we
will be gushing
you
will be gushing
they
will be gushing
Tương lại hoàn thành
I
will have gushed
you
will have gushed
he/she/it
will have gushed
we
will have gushed
you
will have gushed
they
will have gushed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been gushing
you
will have been gushing
he/she/it
will have been gushing
we
will have been gushing
you
will have been gushing
they
will have been gushing