Glue

Chia đông từ “glue” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ glue. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to glue

Quá khứ đơn
  • glued

Quá khứ phân từ
  • glued

Trần thuật

Thì hiện tại

I
glue

you
glue

he/she/it
glues

we
glue

you
glue

they
glue

Thì hiện tại continuous

I
am gluing

you
are gluing

he/she/it
is gluing

we
are gluing

you
are gluing

they
are gluing

Quá khứ đơn

I
glued

you
glued

he/she/it
glued

we
glued

you
glued

they
glued

Quá khứ tiếp diễn

I
was gluing

you
were gluing

he/she/it
was gluing

we
were gluing

you
were gluing

they
were gluing

Hiện tại hoàn thành

I
have glued

you
have glued

he/she/it
has glued

we
have glued

you
have glued

they
have glued

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been gluing

you
have been gluing

he/she/it
has been gluing

we
have been gluing

you
have been gluing

they
have been gluing

Quá khứ hoàn thành

I
had glued

you
had glued

he/she/it
had glued

we
had glued

you
had glued

they
had glued

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been gluing

you
had been gluing

he/she/it
had been gluing

we
had been gluing

you
had been gluing

they
had been gluing

Tương lại đơn

I
will glue

you
will glue

he/she/it
will glue

we
will glue

you
will glue

they
will glue

Tương lại tiếp diễn

I
will be gluing

you
will be gluing

he/she/it
will be gluing

we
will be gluing

you
will be gluing

they
will be gluing

Tương lại hoàn thành

I
will have glued

you
will have glued

he/she/it
will have glued

we
will have glued

you
will have glued

they
will have glued

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been gluing

you
will have been gluing

he/she/it
will have been gluing

we
will have been gluing

you
will have been gluing

they
will have been gluing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.