Gauge

Chia đông từ “gauge” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ gauge. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to gauge

Quá khứ đơn
  • gauged

Quá khứ phân từ
  • gauged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
gauge

you
gauge

he/she/it
gauges

we
gauge

you
gauge

they
gauge

Thì hiện tại continuous

I
am gauging

you
are gauging

he/she/it
is gauging

we
are gauging

you
are gauging

they
are gauging

Quá khứ đơn

I
gauged

you
gauged

he/she/it
gauged

we
gauged

you
gauged

they
gauged

Quá khứ tiếp diễn

I
was gauging

you
were gauging

he/she/it
was gauging

we
were gauging

you
were gauging

they
were gauging

Hiện tại hoàn thành

I
have gauged

you
have gauged

he/she/it
has gauged

we
have gauged

you
have gauged

they
have gauged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been gauging

you
have been gauging

he/she/it
has been gauging

we
have been gauging

you
have been gauging

they
have been gauging

Quá khứ hoàn thành

I
had gauged

you
had gauged

he/she/it
had gauged

we
had gauged

you
had gauged

they
had gauged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been gauging

you
had been gauging

he/she/it
had been gauging

we
had been gauging

you
had been gauging

they
had been gauging

Tương lại đơn

I
will gauge

you
will gauge

he/she/it
will gauge

we
will gauge

you
will gauge

they
will gauge

Tương lại tiếp diễn

I
will be gauging

you
will be gauging

he/she/it
will be gauging

we
will be gauging

you
will be gauging

they
will be gauging

Tương lại hoàn thành

I
will have gauged

you
will have gauged

he/she/it
will have gauged

we
will have gauged

you
will have gauged

they
will have gauged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been gauging

you
will have been gauging

he/she/it
will have been gauging

we
will have been gauging

you
will have been gauging

they
will have been gauging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.