Chia đông từ “foster” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ foster. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to foster
Quá khứ đơn
- fostered
Quá khứ phân từ
- fostered
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to foster”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
foster
you
foster
he/she/it
fosters
we
foster
you
foster
they
foster
Thì hiện tại continuous
I
am fostering
you
are fostering
he/she/it
is fostering
we
are fostering
you
are fostering
they
are fostering
Quá khứ đơn
I
fostered
you
fostered
he/she/it
fostered
we
fostered
you
fostered
they
fostered
Quá khứ tiếp diễn
I
was fostering
you
were fostering
he/she/it
was fostering
we
were fostering
you
were fostering
they
were fostering
Hiện tại hoàn thành
I
have fostered
you
have fostered
he/she/it
has fostered
we
have fostered
you
have fostered
they
have fostered
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been fostering
you
have been fostering
he/she/it
has been fostering
we
have been fostering
you
have been fostering
they
have been fostering
Quá khứ hoàn thành
I
had fostered
you
had fostered
he/she/it
had fostered
we
had fostered
you
had fostered
they
had fostered
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been fostering
you
had been fostering
he/she/it
had been fostering
we
had been fostering
you
had been fostering
they
had been fostering
Tương lại đơn
I
will foster
you
will foster
he/she/it
will foster
we
will foster
you
will foster
they
will foster
Tương lại tiếp diễn
I
will be fostering
you
will be fostering
he/she/it
will be fostering
we
will be fostering
you
will be fostering
they
will be fostering
Tương lại hoàn thành
I
will have fostered
you
will have fostered
he/she/it
will have fostered
we
will have fostered
you
will have fostered
they
will have fostered
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been fostering
you
will have been fostering
he/she/it
will have been fostering
we
will have been fostering
you
will have been fostering
they
will have been fostering