Chia đông từ “foil” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ foil. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to foil
Quá khứ đơn
- foiled
Quá khứ phân từ
- foiled
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to foil”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
foil
you
foil
he/she/it
foils
we
foil
you
foil
they
foil
Thì hiện tại continuous
I
am foiling
you
are foiling
he/she/it
is foiling
we
are foiling
you
are foiling
they
are foiling
Quá khứ đơn
I
foiled
you
foiled
he/she/it
foiled
we
foiled
you
foiled
they
foiled
Quá khứ tiếp diễn
I
was foiling
you
were foiling
he/she/it
was foiling
we
were foiling
you
were foiling
they
were foiling
Hiện tại hoàn thành
I
have foiled
you
have foiled
he/she/it
has foiled
we
have foiled
you
have foiled
they
have foiled
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been foiling
you
have been foiling
he/she/it
has been foiling
we
have been foiling
you
have been foiling
they
have been foiling
Quá khứ hoàn thành
I
had foiled
you
had foiled
he/she/it
had foiled
we
had foiled
you
had foiled
they
had foiled
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been foiling
you
had been foiling
he/she/it
had been foiling
we
had been foiling
you
had been foiling
they
had been foiling
Tương lại đơn
I
will foil
you
will foil
he/she/it
will foil
we
will foil
you
will foil
they
will foil
Tương lại tiếp diễn
I
will be foiling
you
will be foiling
he/she/it
will be foiling
we
will be foiling
you
will be foiling
they
will be foiling
Tương lại hoàn thành
I
will have foiled
you
will have foiled
he/she/it
will have foiled
we
will have foiled
you
will have foiled
they
will have foiled
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been foiling
you
will have been foiling
he/she/it
will have been foiling
we
will have been foiling
you
will have been foiling
they
will have been foiling