Flap

Chia đông từ “flap” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ flap. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to flap

Quá khứ đơn
  • flapped

Quá khứ phân từ
  • flapped

Trần thuật

Thì hiện tại

I
flap

you
flap

he/she/it
flaps

we
flap

you
flap

they
flap

Thì hiện tại continuous

I
am flapping

you
are flapping

he/she/it
is flapping

we
are flapping

you
are flapping

they
are flapping

Quá khứ đơn

I
flapped

you
flapped

he/she/it
flapped

we
flapped

you
flapped

they
flapped

Quá khứ tiếp diễn

I
was flapping

you
were flapping

he/she/it
was flapping

we
were flapping

you
were flapping

they
were flapping

Hiện tại hoàn thành

I
have flapped

you
have flapped

he/she/it
has flapped

we
have flapped

you
have flapped

they
have flapped

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been flapping

you
have been flapping

he/she/it
has been flapping

we
have been flapping

you
have been flapping

they
have been flapping

Quá khứ hoàn thành

I
had flapped

you
had flapped

he/she/it
had flapped

we
had flapped

you
had flapped

they
had flapped

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been flapping

you
had been flapping

he/she/it
had been flapping

we
had been flapping

you
had been flapping

they
had been flapping

Tương lại đơn

I
will flap

you
will flap

he/she/it
will flap

we
will flap

you
will flap

they
will flap

Tương lại tiếp diễn

I
will be flapping

you
will be flapping

he/she/it
will be flapping

we
will be flapping

you
will be flapping

they
will be flapping

Tương lại hoàn thành

I
will have flapped

you
will have flapped

he/she/it
will have flapped

we
will have flapped

you
will have flapped

they
will have flapped

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been flapping

you
will have been flapping

he/she/it
will have been flapping

we
will have been flapping

you
will have been flapping

they
will have been flapping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.