Chia đông từ “flank” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ flank. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to flank
Quá khứ đơn
- flanked
Quá khứ phân từ
- flanked
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to flank”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
flank
you
flank
he/she/it
flanks
we
flank
you
flank
they
flank
Thì hiện tại continuous
I
am flanking
you
are flanking
he/she/it
is flanking
we
are flanking
you
are flanking
they
are flanking
Quá khứ đơn
I
flanked
you
flanked
he/she/it
flanked
we
flanked
you
flanked
they
flanked
Quá khứ tiếp diễn
I
was flanking
you
were flanking
he/she/it
was flanking
we
were flanking
you
were flanking
they
were flanking
Hiện tại hoàn thành
I
have flanked
you
have flanked
he/she/it
has flanked
we
have flanked
you
have flanked
they
have flanked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been flanking
you
have been flanking
he/she/it
has been flanking
we
have been flanking
you
have been flanking
they
have been flanking
Quá khứ hoàn thành
I
had flanked
you
had flanked
he/she/it
had flanked
we
had flanked
you
had flanked
they
had flanked
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been flanking
you
had been flanking
he/she/it
had been flanking
we
had been flanking
you
had been flanking
they
had been flanking
Tương lại đơn
I
will flank
you
will flank
he/she/it
will flank
we
will flank
you
will flank
they
will flank
Tương lại tiếp diễn
I
will be flanking
you
will be flanking
he/she/it
will be flanking
we
will be flanking
you
will be flanking
they
will be flanking
Tương lại hoàn thành
I
will have flanked
you
will have flanked
he/she/it
will have flanked
we
will have flanked
you
will have flanked
they
will have flanked
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been flanking
you
will have been flanking
he/she/it
will have been flanking
we
will have been flanking
you
will have been flanking
they
will have been flanking