Fit

Chia đông từ “fit” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ fit. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to fit

Quá khứ đơn
  • fitted

Quá khứ phân từ
  • fitted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
fit

you
fit

he/she/it
fits

we
fit

you
fit

they
fit

Thì hiện tại continuous

I
am fitting

you
are fitting

he/she/it
is fitting

we
are fitting

you
are fitting

they
are fitting

Quá khứ đơn

I
fitted

you
fitted

he/she/it
fitted

we
fitted

you
fitted

they
fitted

Quá khứ tiếp diễn

I
was fitting

you
were fitting

he/she/it
was fitting

we
were fitting

you
were fitting

they
were fitting

Hiện tại hoàn thành

I
have fitted

you
have fitted

he/she/it
has fitted

we
have fitted

you
have fitted

they
have fitted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been fitting

you
have been fitting

he/she/it
has been fitting

we
have been fitting

you
have been fitting

they
have been fitting

Quá khứ hoàn thành

I
had fitted

you
had fitted

he/she/it
had fitted

we
had fitted

you
had fitted

they
had fitted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been fitting

you
had been fitting

he/she/it
had been fitting

we
had been fitting

you
had been fitting

they
had been fitting

Tương lại đơn

I
will fit

you
will fit

he/she/it
will fit

we
will fit

you
will fit

they
will fit

Tương lại tiếp diễn

I
will be fitting

you
will be fitting

he/she/it
will be fitting

we
will be fitting

you
will be fitting

they
will be fitting

Tương lại hoàn thành

I
will have fitted

you
will have fitted

he/she/it
will have fitted

we
will have fitted

you
will have fitted

they
will have fitted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been fitting

you
will have been fitting

he/she/it
will have been fitting

we
will have been fitting

you
will have been fitting

they
will have been fitting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.