Chia đông từ “diverge” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ diverge. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to diverge
Quá khứ đơn
- diverged
Quá khứ phân từ
- diverged
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to diverge”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
diverge
you
diverge
he/she/it
diverges
we
diverge
you
diverge
they
diverge
Thì hiện tại continuous
I
am diverging
you
are diverging
he/she/it
is diverging
we
are diverging
you
are diverging
they
are diverging
Quá khứ đơn
I
diverged
you
diverged
he/she/it
diverged
we
diverged
you
diverged
they
diverged
Quá khứ tiếp diễn
I
was diverging
you
were diverging
he/she/it
was diverging
we
were diverging
you
were diverging
they
were diverging
Hiện tại hoàn thành
I
have diverged
you
have diverged
he/she/it
has diverged
we
have diverged
you
have diverged
they
have diverged
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been diverging
you
have been diverging
he/she/it
has been diverging
we
have been diverging
you
have been diverging
they
have been diverging
Quá khứ hoàn thành
I
had diverged
you
had diverged
he/she/it
had diverged
we
had diverged
you
had diverged
they
had diverged
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been diverging
you
had been diverging
he/she/it
had been diverging
we
had been diverging
you
had been diverging
they
had been diverging
Tương lại đơn
I
will diverge
you
will diverge
he/she/it
will diverge
we
will diverge
you
will diverge
they
will diverge
Tương lại tiếp diễn
I
will be diverging
you
will be diverging
he/she/it
will be diverging
we
will be diverging
you
will be diverging
they
will be diverging
Tương lại hoàn thành
I
will have diverged
you
will have diverged
he/she/it
will have diverged
we
will have diverged
you
will have diverged
they
will have diverged
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been diverging
you
will have been diverging
he/she/it
will have been diverging
we
will have been diverging
you
will have been diverging
they
will have been diverging