Chia đông từ “dab” – Chia động từ tiếng Anh
Dưới đây là cách chia của động từ dab. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.
Nguyên thể
- to dab
Quá khứ đơn
- dabbed
Quá khứ phân từ
- dabbed
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to dab”
Trần thuật
Thì hiện tại
I
dab
you
dab
he/she/it
dabs
we
dab
you
dab
they
dab
Thì hiện tại continuous
I
am dabbing
you
are dabbing
he/she/it
is dabbing
we
are dabbing
you
are dabbing
they
are dabbing
Quá khứ đơn
I
dabbed
you
dabbed
he/she/it
dabbed
we
dabbed
you
dabbed
they
dabbed
Quá khứ tiếp diễn
I
was dabbing
you
were dabbing
he/she/it
was dabbing
we
were dabbing
you
were dabbing
they
were dabbing
Hiện tại hoàn thành
I
have dabbed
you
have dabbed
he/she/it
has dabbed
we
have dabbed
you
have dabbed
they
have dabbed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I
have been dabbing
you
have been dabbing
he/she/it
has been dabbing
we
have been dabbing
you
have been dabbing
they
have been dabbing
Quá khứ hoàn thành
I
had dabbed
you
had dabbed
he/she/it
had dabbed
we
had dabbed
you
had dabbed
they
had dabbed
Quá khứ hoàn thành continuous
I
had been dabbing
you
had been dabbing
he/she/it
had been dabbing
we
had been dabbing
you
had been dabbing
they
had been dabbing
Tương lại đơn
I
will dab
you
will dab
he/she/it
will dab
we
will dab
you
will dab
they
will dab
Tương lại tiếp diễn
I
will be dabbing
you
will be dabbing
he/she/it
will be dabbing
we
will be dabbing
you
will be dabbing
they
will be dabbing
Tương lại hoàn thành
I
will have dabbed
you
will have dabbed
he/she/it
will have dabbed
we
will have dabbed
you
will have dabbed
they
will have dabbed
Tương lại hoàn thành tiếp diễn
I
will have been dabbing
you
will have been dabbing
he/she/it
will have been dabbing
we
will have been dabbing
you
will have been dabbing
they
will have been dabbing