Crown

Chia đông từ “crown” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ crown. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to crown

Quá khứ đơn
  • crowned

Quá khứ phân từ
  • crowned

Trần thuật

Thì hiện tại

I
crown

you
crown

he/she/it
crowns

we
crown

you
crown

they
crown

Thì hiện tại continuous

I
am crowning

you
are crowning

he/she/it
is crowning

we
are crowning

you
are crowning

they
are crowning

Quá khứ đơn

I
crowned

you
crowned

he/she/it
crowned

we
crowned

you
crowned

they
crowned

Quá khứ tiếp diễn

I
was crowning

you
were crowning

he/she/it
was crowning

we
were crowning

you
were crowning

they
were crowning

Hiện tại hoàn thành

I
have crowned

you
have crowned

he/she/it
has crowned

we
have crowned

you
have crowned

they
have crowned

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been crowning

you
have been crowning

he/she/it
has been crowning

we
have been crowning

you
have been crowning

they
have been crowning

Quá khứ hoàn thành

I
had crowned

you
had crowned

he/she/it
had crowned

we
had crowned

you
had crowned

they
had crowned

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been crowning

you
had been crowning

he/she/it
had been crowning

we
had been crowning

you
had been crowning

they
had been crowning

Tương lại đơn

I
will crown

you
will crown

he/she/it
will crown

we
will crown

you
will crown

they
will crown

Tương lại tiếp diễn

I
will be crowning

you
will be crowning

he/she/it
will be crowning

we
will be crowning

you
will be crowning

they
will be crowning

Tương lại hoàn thành

I
will have crowned

you
will have crowned

he/she/it
will have crowned

we
will have crowned

you
will have crowned

they
will have crowned

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been crowning

you
will have been crowning

he/she/it
will have been crowning

we
will have been crowning

you
will have been crowning

they
will have been crowning

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.