Correct

Chia đông từ “correct” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ correct. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to correct

Quá khứ đơn
  • corrected

Quá khứ phân từ
  • corrected

Trần thuật

Thì hiện tại

I
correct

you
correct

he/she/it
corrects

we
correct

you
correct

they
correct

Thì hiện tại continuous

I
am correcting

you
are correcting

he/she/it
is correcting

we
are correcting

you
are correcting

they
are correcting

Quá khứ đơn

I
corrected

you
corrected

he/she/it
corrected

we
corrected

you
corrected

they
corrected

Quá khứ tiếp diễn

I
was correcting

you
were correcting

he/she/it
was correcting

we
were correcting

you
were correcting

they
were correcting

Hiện tại hoàn thành

I
have corrected

you
have corrected

he/she/it
has corrected

we
have corrected

you
have corrected

they
have corrected

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been correcting

you
have been correcting

he/she/it
has been correcting

we
have been correcting

you
have been correcting

they
have been correcting

Quá khứ hoàn thành

I
had corrected

you
had corrected

he/she/it
had corrected

we
had corrected

you
had corrected

they
had corrected

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been correcting

you
had been correcting

he/she/it
had been correcting

we
had been correcting

you
had been correcting

they
had been correcting

Tương lại đơn

I
will correct

you
will correct

he/she/it
will correct

we
will correct

you
will correct

they
will correct

Tương lại tiếp diễn

I
will be correcting

you
will be correcting

he/she/it
will be correcting

we
will be correcting

you
will be correcting

they
will be correcting

Tương lại hoàn thành

I
will have corrected

you
will have corrected

he/she/it
will have corrected

we
will have corrected

you
will have corrected

they
will have corrected

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been correcting

you
will have been correcting

he/she/it
will have been correcting

we
will have been correcting

you
will have been correcting

they
will have been correcting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.