Copyright

Chia đông từ “copyright” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ copyright. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to copyright

Quá khứ đơn
  • copyrighted

Quá khứ phân từ
  • copyrighted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
copyright

you
copyright

he/she/it
copyrights

we
copyright

you
copyright

they
copyright

Thì hiện tại continuous

I
am copyrighting

you
are copyrighting

he/she/it
is copyrighting

we
are copyrighting

you
are copyrighting

they
are copyrighting

Quá khứ đơn

I
copyrighted

you
copyrighted

he/she/it
copyrighted

we
copyrighted

you
copyrighted

they
copyrighted

Quá khứ tiếp diễn

I
was copyrighting

you
were copyrighting

he/she/it
was copyrighting

we
were copyrighting

you
were copyrighting

they
were copyrighting

Hiện tại hoàn thành

I
have copyrighted

you
have copyrighted

he/she/it
has copyrighted

we
have copyrighted

you
have copyrighted

they
have copyrighted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been copyrighting

you
have been copyrighting

he/she/it
has been copyrighting

we
have been copyrighting

you
have been copyrighting

they
have been copyrighting

Quá khứ hoàn thành

I
had copyrighted

you
had copyrighted

he/she/it
had copyrighted

we
had copyrighted

you
had copyrighted

they
had copyrighted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been copyrighting

you
had been copyrighting

he/she/it
had been copyrighting

we
had been copyrighting

you
had been copyrighting

they
had been copyrighting

Tương lại đơn

I
will copyright

you
will copyright

he/she/it
will copyright

we
will copyright

you
will copyright

they
will copyright

Tương lại tiếp diễn

I
will be copyrighting

you
will be copyrighting

he/she/it
will be copyrighting

we
will be copyrighting

you
will be copyrighting

they
will be copyrighting

Tương lại hoàn thành

I
will have copyrighted

you
will have copyrighted

he/she/it
will have copyrighted

we
will have copyrighted

you
will have copyrighted

they
will have copyrighted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been copyrighting

you
will have been copyrighting

he/she/it
will have been copyrighting

we
will have been copyrighting

you
will have been copyrighting

they
will have been copyrighting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.