Cope

Chia đông từ “cope” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ cope. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to cope

Quá khứ đơn
  • coped

Quá khứ phân từ
  • coped

Trần thuật

Thì hiện tại

I
cope

you
cope

he/she/it
copes

we
cope

you
cope

they
cope

Thì hiện tại continuous

I
am coping

you
are coping

he/she/it
is coping

we
are coping

you
are coping

they
are coping

Quá khứ đơn

I
coped

you
coped

he/she/it
coped

we
coped

you
coped

they
coped

Quá khứ tiếp diễn

I
was coping

you
were coping

he/she/it
was coping

we
were coping

you
were coping

they
were coping

Hiện tại hoàn thành

I
have coped

you
have coped

he/she/it
has coped

we
have coped

you
have coped

they
have coped

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been coping

you
have been coping

he/she/it
has been coping

we
have been coping

you
have been coping

they
have been coping

Quá khứ hoàn thành

I
had coped

you
had coped

he/she/it
had coped

we
had coped

you
had coped

they
had coped

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been coping

you
had been coping

he/she/it
had been coping

we
had been coping

you
had been coping

they
had been coping

Tương lại đơn

I
will cope

you
will cope

he/she/it
will cope

we
will cope

you
will cope

they
will cope

Tương lại tiếp diễn

I
will be coping

you
will be coping

he/she/it
will be coping

we
will be coping

you
will be coping

they
will be coping

Tương lại hoàn thành

I
will have coped

you
will have coped

he/she/it
will have coped

we
will have coped

you
will have coped

they
will have coped

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been coping

you
will have been coping

he/she/it
will have been coping

we
will have been coping

you
will have been coping

they
will have been coping

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.