Convict

Chia đông từ “convict” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ convict. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to convict

Quá khứ đơn
  • convicted

Quá khứ phân từ
  • convicted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
convict

you
convict

he/she/it
convicts

we
convict

you
convict

they
convict

Thì hiện tại continuous

I
am convicting

you
are convicting

he/she/it
is convicting

we
are convicting

you
are convicting

they
are convicting

Quá khứ đơn

I
convicted

you
convicted

he/she/it
convicted

we
convicted

you
convicted

they
convicted

Quá khứ tiếp diễn

I
was convicting

you
were convicting

he/she/it
was convicting

we
were convicting

you
were convicting

they
were convicting

Hiện tại hoàn thành

I
have convicted

you
have convicted

he/she/it
has convicted

we
have convicted

you
have convicted

they
have convicted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been convicting

you
have been convicting

he/she/it
has been convicting

we
have been convicting

you
have been convicting

they
have been convicting

Quá khứ hoàn thành

I
had convicted

you
had convicted

he/she/it
had convicted

we
had convicted

you
had convicted

they
had convicted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been convicting

you
had been convicting

he/she/it
had been convicting

we
had been convicting

you
had been convicting

they
had been convicting

Tương lại đơn

I
will convict

you
will convict

he/she/it
will convict

we
will convict

you
will convict

they
will convict

Tương lại tiếp diễn

I
will be convicting

you
will be convicting

he/she/it
will be convicting

we
will be convicting

you
will be convicting

they
will be convicting

Tương lại hoàn thành

I
will have convicted

you
will have convicted

he/she/it
will have convicted

we
will have convicted

you
will have convicted

they
will have convicted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been convicting

you
will have been convicting

he/she/it
will have been convicting

we
will have been convicting

you
will have been convicting

they
will have been convicting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.