Content

Chia đông từ “content” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ content. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to content

Quá khứ đơn
  • contented

Quá khứ phân từ
  • contented

Trần thuật

Thì hiện tại

I
content

you
content

he/she/it
contents

we
content

you
content

they
content

Thì hiện tại continuous

I
am contenting

you
are contenting

he/she/it
is contenting

we
are contenting

you
are contenting

they
are contenting

Quá khứ đơn

I
contented

you
contented

he/she/it
contented

we
contented

you
contented

they
contented

Quá khứ tiếp diễn

I
was contenting

you
were contenting

he/she/it
was contenting

we
were contenting

you
were contenting

they
were contenting

Hiện tại hoàn thành

I
have contented

you
have contented

he/she/it
has contented

we
have contented

you
have contented

they
have contented

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been contenting

you
have been contenting

he/she/it
has been contenting

we
have been contenting

you
have been contenting

they
have been contenting

Quá khứ hoàn thành

I
had contented

you
had contented

he/she/it
had contented

we
had contented

you
had contented

they
had contented

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been contenting

you
had been contenting

he/she/it
had been contenting

we
had been contenting

you
had been contenting

they
had been contenting

Tương lại đơn

I
will content

you
will content

he/she/it
will content

we
will content

you
will content

they
will content

Tương lại tiếp diễn

I
will be contenting

you
will be contenting

he/she/it
will be contenting

we
will be contenting

you
will be contenting

they
will be contenting

Tương lại hoàn thành

I
will have contented

you
will have contented

he/she/it
will have contented

we
will have contented

you
will have contented

they
will have contented

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been contenting

you
will have been contenting

he/she/it
will have been contenting

we
will have been contenting

you
will have been contenting

they
will have been contenting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.