Contain

Chia đông từ “contain” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ contain. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to contain

Quá khứ đơn
  • contained

Quá khứ phân từ
  • contained

Trần thuật

Thì hiện tại

I
contain

you
contain

he/she/it
contains

we
contain

you
contain

they
contain

Thì hiện tại continuous

I
am containing

you
are containing

he/she/it
is containing

we
are containing

you
are containing

they
are containing

Quá khứ đơn

I
contained

you
contained

he/she/it
contained

we
contained

you
contained

they
contained

Quá khứ tiếp diễn

I
was containing

you
were containing

he/she/it
was containing

we
were containing

you
were containing

they
were containing

Hiện tại hoàn thành

I
have contained

you
have contained

he/she/it
has contained

we
have contained

you
have contained

they
have contained

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been containing

you
have been containing

he/she/it
has been containing

we
have been containing

you
have been containing

they
have been containing

Quá khứ hoàn thành

I
had contained

you
had contained

he/she/it
had contained

we
had contained

you
had contained

they
had contained

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been containing

you
had been containing

he/she/it
had been containing

we
had been containing

you
had been containing

they
had been containing

Tương lại đơn

I
will contain

you
will contain

he/she/it
will contain

we
will contain

you
will contain

they
will contain

Tương lại tiếp diễn

I
will be containing

you
will be containing

he/she/it
will be containing

we
will be containing

you
will be containing

they
will be containing

Tương lại hoàn thành

I
will have contained

you
will have contained

he/she/it
will have contained

we
will have contained

you
will have contained

they
will have contained

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been containing

you
will have been containing

he/she/it
will have been containing

we
will have been containing

you
will have been containing

they
will have been containing

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.