Contact

Chia đông từ “contact” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ contact. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to contact

Quá khứ đơn
  • contacted

Quá khứ phân từ
  • contacted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
contact

you
contact

he/she/it
contacts

we
contact

you
contact

they
contact

Thì hiện tại continuous

I
am contacting

you
are contacting

he/she/it
is contacting

we
are contacting

you
are contacting

they
are contacting

Quá khứ đơn

I
contacted

you
contacted

he/she/it
contacted

we
contacted

you
contacted

they
contacted

Quá khứ tiếp diễn

I
was contacting

you
were contacting

he/she/it
was contacting

we
were contacting

you
were contacting

they
were contacting

Hiện tại hoàn thành

I
have contacted

you
have contacted

he/she/it
has contacted

we
have contacted

you
have contacted

they
have contacted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been contacting

you
have been contacting

he/she/it
has been contacting

we
have been contacting

you
have been contacting

they
have been contacting

Quá khứ hoàn thành

I
had contacted

you
had contacted

he/she/it
had contacted

we
had contacted

you
had contacted

they
had contacted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been contacting

you
had been contacting

he/she/it
had been contacting

we
had been contacting

you
had been contacting

they
had been contacting

Tương lại đơn

I
will contact

you
will contact

he/she/it
will contact

we
will contact

you
will contact

they
will contact

Tương lại tiếp diễn

I
will be contacting

you
will be contacting

he/she/it
will be contacting

we
will be contacting

you
will be contacting

they
will be contacting

Tương lại hoàn thành

I
will have contacted

you
will have contacted

he/she/it
will have contacted

we
will have contacted

you
will have contacted

they
will have contacted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been contacting

you
will have been contacting

he/she/it
will have been contacting

we
will have been contacting

you
will have been contacting

they
will have been contacting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.