Conduct

Chia đông từ “conduct” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ conduct. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to conduct

Quá khứ đơn
  • conducted

Quá khứ phân từ
  • conducted

Trần thuật

Thì hiện tại

I
conduct

you
conduct

he/she/it
conducts

we
conduct

you
conduct

they
conduct

Thì hiện tại continuous

I
am conducting

you
are conducting

he/she/it
is conducting

we
are conducting

you
are conducting

they
are conducting

Quá khứ đơn

I
conducted

you
conducted

he/she/it
conducted

we
conducted

you
conducted

they
conducted

Quá khứ tiếp diễn

I
was conducting

you
were conducting

he/she/it
was conducting

we
were conducting

you
were conducting

they
were conducting

Hiện tại hoàn thành

I
have conducted

you
have conducted

he/she/it
has conducted

we
have conducted

you
have conducted

they
have conducted

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been conducting

you
have been conducting

he/she/it
has been conducting

we
have been conducting

you
have been conducting

they
have been conducting

Quá khứ hoàn thành

I
had conducted

you
had conducted

he/she/it
had conducted

we
had conducted

you
had conducted

they
had conducted

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been conducting

you
had been conducting

he/she/it
had been conducting

we
had been conducting

you
had been conducting

they
had been conducting

Tương lại đơn

I
will conduct

you
will conduct

he/she/it
will conduct

we
will conduct

you
will conduct

they
will conduct

Tương lại tiếp diễn

I
will be conducting

you
will be conducting

he/she/it
will be conducting

we
will be conducting

you
will be conducting

they
will be conducting

Tương lại hoàn thành

I
will have conducted

you
will have conducted

he/she/it
will have conducted

we
will have conducted

you
will have conducted

they
will have conducted

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been conducting

you
will have been conducting

he/she/it
will have been conducting

we
will have been conducting

you
will have been conducting

they
will have been conducting

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.