Collate

Chia đông từ “collate” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ collate. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to collate

Quá khứ đơn
  • collated

Quá khứ phân từ
  • collated

Trần thuật

Thì hiện tại

I
collate

you
collate

he/she/it
collates

we
collate

you
collate

they
collate

Thì hiện tại continuous

I
am collating

you
are collating

he/she/it
is collating

we
are collating

you
are collating

they
are collating

Quá khứ đơn

I
collated

you
collated

he/she/it
collated

we
collated

you
collated

they
collated

Quá khứ tiếp diễn

I
was collating

you
were collating

he/she/it
was collating

we
were collating

you
were collating

they
were collating

Hiện tại hoàn thành

I
have collated

you
have collated

he/she/it
has collated

we
have collated

you
have collated

they
have collated

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been collating

you
have been collating

he/she/it
has been collating

we
have been collating

you
have been collating

they
have been collating

Quá khứ hoàn thành

I
had collated

you
had collated

he/she/it
had collated

we
had collated

you
had collated

they
had collated

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been collating

you
had been collating

he/she/it
had been collating

we
had been collating

you
had been collating

they
had been collating

Tương lại đơn

I
will collate

you
will collate

he/she/it
will collate

we
will collate

you
will collate

they
will collate

Tương lại tiếp diễn

I
will be collating

you
will be collating

he/she/it
will be collating

we
will be collating

you
will be collating

they
will be collating

Tương lại hoàn thành

I
will have collated

you
will have collated

he/she/it
will have collated

we
will have collated

you
will have collated

they
will have collated

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been collating

you
will have been collating

he/she/it
will have been collating

we
will have been collating

you
will have been collating

they
will have been collating

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.