Clog

Chia đông từ “clog” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ clog. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to clog

Quá khứ đơn
  • clogged

Quá khứ phân từ
  • clogged

Trần thuật

Thì hiện tại

I
clog

you
clog

he/she/it
clogs

we
clog

you
clog

they
clog

Thì hiện tại continuous

I
am clogging

you
are clogging

he/she/it
is clogging

we
are clogging

you
are clogging

they
are clogging

Quá khứ đơn

I
clogged

you
clogged

he/she/it
clogged

we
clogged

you
clogged

they
clogged

Quá khứ tiếp diễn

I
was clogging

you
were clogging

he/she/it
was clogging

we
were clogging

you
were clogging

they
were clogging

Hiện tại hoàn thành

I
have clogged

you
have clogged

he/she/it
has clogged

we
have clogged

you
have clogged

they
have clogged

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been clogging

you
have been clogging

he/she/it
has been clogging

we
have been clogging

you
have been clogging

they
have been clogging

Quá khứ hoàn thành

I
had clogged

you
had clogged

he/she/it
had clogged

we
had clogged

you
had clogged

they
had clogged

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been clogging

you
had been clogging

he/she/it
had been clogging

we
had been clogging

you
had been clogging

they
had been clogging

Tương lại đơn

I
will clog

you
will clog

he/she/it
will clog

we
will clog

you
will clog

they
will clog

Tương lại tiếp diễn

I
will be clogging

you
will be clogging

he/she/it
will be clogging

we
will be clogging

you
will be clogging

they
will be clogging

Tương lại hoàn thành

I
will have clogged

you
will have clogged

he/she/it
will have clogged

we
will have clogged

you
will have clogged

they
will have clogged

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been clogging

you
will have been clogging

he/she/it
will have been clogging

we
will have been clogging

you
will have been clogging

they
will have been clogging

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.