Claim

Chia đông từ “claim” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ claim. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to claim

Quá khứ đơn
  • claimed

Quá khứ phân từ
  • claimed

Trần thuật

Thì hiện tại

I
claim

you
claim

he/she/it
claims

we
claim

you
claim

they
claim

Thì hiện tại continuous

I
am claiming

you
are claiming

he/she/it
is claiming

we
are claiming

you
are claiming

they
are claiming

Quá khứ đơn

I
claimed

you
claimed

he/she/it
claimed

we
claimed

you
claimed

they
claimed

Quá khứ tiếp diễn

I
was claiming

you
were claiming

he/she/it
was claiming

we
were claiming

you
were claiming

they
were claiming

Hiện tại hoàn thành

I
have claimed

you
have claimed

he/she/it
has claimed

we
have claimed

you
have claimed

they
have claimed

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been claiming

you
have been claiming

he/she/it
has been claiming

we
have been claiming

you
have been claiming

they
have been claiming

Quá khứ hoàn thành

I
had claimed

you
had claimed

he/she/it
had claimed

we
had claimed

you
had claimed

they
had claimed

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been claiming

you
had been claiming

he/she/it
had been claiming

we
had been claiming

you
had been claiming

they
had been claiming

Tương lại đơn

I
will claim

you
will claim

he/she/it
will claim

we
will claim

you
will claim

they
will claim

Tương lại tiếp diễn

I
will be claiming

you
will be claiming

he/she/it
will be claiming

we
will be claiming

you
will be claiming

they
will be claiming

Tương lại hoàn thành

I
will have claimed

you
will have claimed

he/she/it
will have claimed

we
will have claimed

you
will have claimed

they
will have claimed

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been claiming

you
will have been claiming

he/she/it
will have been claiming

we
will have been claiming

you
will have been claiming

they
will have been claiming

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.