Chronicle

Chia đông từ “chronicle” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ chronicle. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to chronicle

Quá khứ đơn
  • chronicled

Quá khứ phân từ
  • chronicled

Trần thuật

Thì hiện tại

I
chronicle

you
chronicle

he/she/it
chronicles

we
chronicle

you
chronicle

they
chronicle

Thì hiện tại continuous

I
am chronicling

you
are chronicling

he/she/it
is chronicling

we
are chronicling

you
are chronicling

they
are chronicling

Quá khứ đơn

I
chronicled

you
chronicled

he/she/it
chronicled

we
chronicled

you
chronicled

they
chronicled

Quá khứ tiếp diễn

I
was chronicling

you
were chronicling

he/she/it
was chronicling

we
were chronicling

you
were chronicling

they
were chronicling

Hiện tại hoàn thành

I
have chronicled

you
have chronicled

he/she/it
has chronicled

we
have chronicled

you
have chronicled

they
have chronicled

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been chronicling

you
have been chronicling

he/she/it
has been chronicling

we
have been chronicling

you
have been chronicling

they
have been chronicling

Quá khứ hoàn thành

I
had chronicled

you
had chronicled

he/she/it
had chronicled

we
had chronicled

you
had chronicled

they
had chronicled

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been chronicling

you
had been chronicling

he/she/it
had been chronicling

we
had been chronicling

you
had been chronicling

they
had been chronicling

Tương lại đơn

I
will chronicle

you
will chronicle

he/she/it
will chronicle

we
will chronicle

you
will chronicle

they
will chronicle

Tương lại tiếp diễn

I
will be chronicling

you
will be chronicling

he/she/it
will be chronicling

we
will be chronicling

you
will be chronicling

they
will be chronicling

Tương lại hoàn thành

I
will have chronicled

you
will have chronicled

he/she/it
will have chronicled

we
will have chronicled

you
will have chronicled

they
will have chronicled

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been chronicling

you
will have been chronicling

he/she/it
will have been chronicling

we
will have been chronicling

you
will have been chronicling

they
will have been chronicling

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.