Choke

Chia đông từ “choke” – Chia động từ tiếng Anh

Dưới đây là cách chia của động từ choke. Trước tiên, xem qua phần tóm tắt 3 dạng của nó, sau đó đến phần chi tiết chia ở tất cả các thì.

Nguyên thể
  • to choke

Quá khứ đơn
  • choked

Quá khứ phân từ
  • choked

Trần thuật

Thì hiện tại

I
choke

you
choke

he/she/it
chokes

we
choke

you
choke

they
choke

Thì hiện tại continuous

I
am choking

you
are choking

he/she/it
is choking

we
are choking

you
are choking

they
are choking

Quá khứ đơn

I
choked

you
choked

he/she/it
choked

we
choked

you
choked

they
choked

Quá khứ tiếp diễn

I
was choking

you
were choking

he/she/it
was choking

we
were choking

you
were choking

they
were choking

Hiện tại hoàn thành

I
have choked

you
have choked

he/she/it
has choked

we
have choked

you
have choked

they
have choked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

I
have been choking

you
have been choking

he/she/it
has been choking

we
have been choking

you
have been choking

they
have been choking

Quá khứ hoàn thành

I
had choked

you
had choked

he/she/it
had choked

we
had choked

you
had choked

they
had choked

Quá khứ hoàn thành continuous

I
had been choking

you
had been choking

he/she/it
had been choking

we
had been choking

you
had been choking

they
had been choking

Tương lại đơn

I
will choke

you
will choke

he/she/it
will choke

we
will choke

you
will choke

they
will choke

Tương lại tiếp diễn

I
will be choking

you
will be choking

he/she/it
will be choking

we
will be choking

you
will be choking

they
will be choking

Tương lại hoàn thành

I
will have choked

you
will have choked

he/she/it
will have choked

we
will have choked

you
will have choked

they
will have choked

Tương lại hoàn thành tiếp diễn

I
will have been choking

you
will have been choking

he/she/it
will have been choking

we
will have been choking

you
will have been choking

they
will have been choking

Khám phá những động từ được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.